Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 20-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 07:36 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 42 ngoại tệ tăng giá, 54 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 52 ngoại tệ tăng giá và 59 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
488,000 | 0.00 | 578,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,043.64 -242.36 | 16,205.69 -130.31 | 16,726.73 -13.27 |
Đô la Canada | CAD | 17,962.00 57.00 | 18,070 85.00 | 18,450 -205.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -27,841.00 | 27,928 87.00 | 0.00 -28,748.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,341.62 3,341.62 | 3,375.37 4.59 | 3,484.42 -3.67 |
0.00 | 980.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,514.73 -12.27 | 3,649.57 -7.43 |
Euro | EUR | 26,105 105.00 | 26,195 115.00 | 27,370 -50.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,273 -182.00 | 30,373 -82.00 | 31,341 129.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,639.00 2,639.00 | 2,939.00 2,939.00 | 3,309.00 3,309.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -291.90 | 0.00 -303.59 |
Yên Nhật | JPY | 167.04 2.60 | 167.54 1.44 | 173.58 0.49 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.21 0.73 | 18.02 0.28 | 19.65 0.89 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,931 | 82,092 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.88 0.14 | 1.24 1.24 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 -72.76 | 0.00 -5,285.94 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,190.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,046.00 -78.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -324.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 256.02 | 283.43 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,470.49 | 6,729.63 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,345.29 | 0.00 -2,445.03 |
Đô la Singapore | SGD | 18,042 21.00 | 18,042 -96.00 | 18,583 64.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -668.79 | 656.60 -22.19 | 0.00 -729.88 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 708.00 708.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,098 -149.00 | 24,178 -69.00 | 24,518 51.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,440,000 6,792,000 | 7,440,000 7,440,000 | 7,540,000 6,882,000 |
5,500,000 | 5,500,000 | 5,700,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.